Có 2 kết quả:

分解代謝 fēn jiě dài xiè ㄈㄣ ㄐㄧㄝˇ ㄉㄞˋ ㄒㄧㄝˋ分解代谢 fēn jiě dài xiè ㄈㄣ ㄐㄧㄝˇ ㄉㄞˋ ㄒㄧㄝˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) catabolism (biology)
(2) metabolic breaking down and waste disposal
(3) dissimilation

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) catabolism (biology)
(2) metabolic breaking down and waste disposal
(3) dissimilation

Bình luận 0